Trang chủNXTM • TLV
add
Nextcom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
602,40 ILA
Phạm vi một năm
550,00 ILA - 886,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
86,58 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,95 N
Tỷ số P/E
8,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,64 Tr | -17,75% |
Chi phí hoạt động | 7,94 Tr | 39,12% |
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -125,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -131,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | -60,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,99 Tr | -10,04% |
Tổng tài sản | 343,05 Tr | -2,17% |
Tổng nợ | 210,92 Tr | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 Tr | -125,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,02 Tr | -112,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 Tr | 200,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,47 Tr | 10,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,88 Tr | -649,55% |
Dòng tiền tự do | -6,67 Tr | -128,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
326