Trang chủNXTM • TLV
add
Nextcom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
793,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
800,00 ILA - 827,00 ILA
Phạm vi một năm
550,00 ILA - 1.040,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
117,04 Tr ILS
Số lượng trung bình
36,60 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,56 Tr | 14,26% |
Chi phí hoạt động | 8,41 Tr | 14,03% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | -16,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,95 Tr | -42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,82 Tr | -37,84% |
Tổng tài sản | 363,02 Tr | -0,78% |
Tổng nợ | 224,28 Tr | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,45 Tr | -69,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,12 Tr | 134,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | -45,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,64 Tr | -58,73% |
Dòng tiền tự do | -23,86 Tr | -206,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
313