Trang chủNXU • ETR
add
Nexus AG
Giá đóng cửa hôm trước
71,20 €
Mức chênh lệch một ngày
70,20 € - 71,30 €
Phạm vi một năm
47,15 € - 74,30 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T EUR
Số lượng trung bình
817,00
Tỷ số P/E
37,66
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,12 Tr | 11,00% |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | 25,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,58 | 12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,98 Tr | 40,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,68 Tr | 22,25% |
Tổng tài sản | 476,38 Tr | 9,55% |
Tổng nợ | 185,51 Tr | 8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,24 Tr | 25,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,20 Tr | 33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,54 Tr | -3,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | 60,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,05 Tr | 368,51% |
Dòng tiền tự do | 32,14 Tr | 42,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.930