Trang chủNXU • FRA
add
Nexus AG
Giá đóng cửa hôm trước
69,10 €
Mức chênh lệch một ngày
69,90 € - 70,20 €
Phạm vi một năm
47,10 € - 70,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
39,33
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,44 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 12,08 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | 62,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,72 | 62,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,74 Tr | 4,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,37 Tr | 17,54% |
Tổng tài sản | 437,73 Tr | 6,32% |
Tổng nợ | 154,77 Tr | 1,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | 62,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,82 Tr | 1.780,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,72 Tr | -426,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -7,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | -73,32% |
Dòng tiền tự do | 14,73 Tr | 694,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.909