Trang chủNYE • BME
add
Nyesa Valores Corporacion
Giá đóng cửa hôm trước
0,0076 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0072 € - 0,0080 €
Phạm vi một năm
0,0042 € - 0,011 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
22,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 Tr | 125,97% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 40,27% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -160,50 | 83,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,00 N | 95,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 217,56% |
Tổng tài sản | 39,89 Tr | 1,15% |
Tổng nợ | 44,38 Tr | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,95 Tr | -147,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | 132,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 545,93 N | 437,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,63 N | -5,18% |
Dòng tiền tự do | -288,22 N | 17,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1950
Trang web
Nhân viên
72