Trang chủNYF • STO
add
Nyfosa AB
Giá đóng cửa hôm trước
89,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
88,80 kr - 90,75 kr
Phạm vi một năm
73,70 kr - 127,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
18,87 T SEK
Số lượng trung bình
399,18 N
Tỷ số P/E
327,17
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 925,00 Tr | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | -36,54% |
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | 138,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,86 | 136,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 88,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,50 Tr | 7,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,00 Tr | 3,68% |
Tổng tài sản | 43,33 T | -0,80% |
Tổng nợ | 24,71 T | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 267,00 Tr | 138,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 659,00 Tr | 132,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 642,00 Tr | -20,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 T | -14,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -330,00 Tr | 6,25% |
Dòng tiền tự do | 475,62 Tr | 34.490,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
102