Trang chủNYF • STO
add
Nyfosa AB
Giá đóng cửa hôm trước
100,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
100,20 kr - 103,60 kr
Phạm vi một năm
65,60 kr - 127,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
21,43 T SEK
Số lượng trung bình
308,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,00 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | -187,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,26 | -183,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,65 | 40,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 705,25 Tr | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,00 Tr | -0,51% |
Tổng tài sản | 44,59 T | -2,97% |
Tổng nợ | 26,28 T | -6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,00 Tr | -187,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,00 Tr | -105,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -420,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 778,00 Tr | 1.791,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,00 Tr | 40,36% |
Dòng tiền tự do | -25,75 Tr | -143,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90