Trang chủNYKAA • NSE
add
Fsn E-Commerce Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
173,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ₹ - 174,65 ₹
Phạm vi một năm
139,80 ₹ - 229,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
496,13 T INR
Số lượng trung bình
7,70 Tr
Tỷ số P/E
1.133,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,75 T | 24,40% |
Chi phí hoạt động | 7,81 T | 25,23% |
Thu nhập ròng | 100,40 Tr | 71,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | 38,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | 28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 33,99% |
Tổng tài sản | 37,23 T | 18,74% |
Tổng nợ | 23,90 T | 38,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,40 Tr | 71,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.669