Trang chủNYM • ASX
add
Narryer Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 N | -74,07% |
Chi phí hoạt động | 406,37 N | -29,92% |
Thu nhập ròng | -511,88 N | 24,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,60 N | -190,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,92 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 100,13% |
Tổng tài sản | 3,03 Tr | 34,30% |
Tổng nợ | 244,01 N | 21,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,88 N | 24,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -478,33 N | 29,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 59,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 544,77 N | 622,61% |
Dòng tiền tự do | -252,68 N | 38,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web