Trang chủNYMTI • NASDAQ
add
New York Mortgage Trust Inc 9 125 Senior Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
24,94 $
Mức chênh lệch một ngày
24,95 $ - 25,07 $
Phạm vi một năm
23,15 $ - 26,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
600,48 Tr USD
Số lượng trung bình
20,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,12 Tr | 167,63% |
Chi phí hoạt động | 18,31 Tr | -28,56% |
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | 172,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,95 | 127,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 129,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,07 Tr | -24,35% |
Tổng tài sản | 10,00 T | 34,34% |
Tổng nợ | 8,59 T | 44,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,16 Tr | 172,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70