Trang chủNYMTM • NASDAQ
add
NEW YORK MTG Cumulative Redeemable Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
24,91 $
Mức chênh lệch một ngày
24,80 $ - 25,03 $
Phạm vi một năm
21,80 $ - 25,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
560,59 Tr USD
Số lượng trung bình
16,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,58 Tr | 1.980,50% |
Chi phí hoạt động | 20,07 Tr | 11,33% |
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | 150,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,53 | -97,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | 134,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,55 Tr | -14,68% |
Tổng tài sản | 8,91 T | 28,37% |
Tổng nợ | 7,43 T | 39,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,85 Tr | 150,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -922,00 N | -103,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -834,06 Tr | -9,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 798,82 Tr | 7,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,15 Tr | -462,87% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
79