Trang chủNYMXF • OTCMKTS
add
Nymox Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 Tr USD
Số lượng trung bình
22,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 387,66% |
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -296,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,85 Tr | -386,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,00 N | -95,01% |
Tổng tài sản | 627,00 N | -61,42% |
Tổng nợ | 3,80 Tr | 80,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.871,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 562,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 Tr | -296,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,00 N | 28,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 891,00 N | 1.813,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,00 N | 99,54% |
Dòng tiền tự do | 720,55 N | -35,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3