Trang chủNYMXF • OTCMKTS
add
Nymox Pharmaceutical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,64 Tr USD
Số lượng trung bình
15,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 788,00 N | -83,75% |
Thu nhập ròng | -857,00 N | 83,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -788,00 N | 83,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 N | 5,71% |
Tổng tài sản | 654,00 N | 4,31% |
Tổng nợ | 7,43 Tr | 95,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -308,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -857,00 N | 83,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -717,00 N | 20,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 750,00 N | -15,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,00 N | 650,00% |
Dòng tiền tự do | -555,25 N | -177,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3