Trang chủNYT • BKK
add
Namyong Terminal PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,82 ฿ - 2,86 ฿
Phạm vi một năm
2,62 ฿ - 3,62 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 T THB
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,35 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 43,70 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | 93,59 Tr | -41,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,80 | -41,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,52 Tr | -25,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -37,02% |
Tổng tài sản | 6,85 T | -3,34% |
Tổng nợ | 3,32 T | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,59 Tr | -41,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 241,14 Tr | -18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,88 Tr | 88,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,08 Tr | -9,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,19 Tr | 152,13% |
Dòng tiền tự do | 192,27 Tr | -35,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
82