Trang chủNYVU • FRA
add
Thoresen Thai Agencies Non-Voting DR
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,19 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 10,90% |
Chi phí hoạt động | -88,08 Tr | -109,53% |
Thu nhập ròng | 857,91 Tr | 34.036,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,65 | 29.225,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 227,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | 3,31% |
Tổng tài sản | 50,03 T | 11,70% |
Tổng nợ | 18,11 T | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 857,91 Tr | 34.036,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,88 Tr | 565,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | -16,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -554,37 Tr | -59,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -551,53 Tr | 47,57% |
Dòng tiền tự do | 300,56 Tr | 142,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trang web
Nhân viên
2.721