Trang chủNYWKF • OTCMKTS
add
NTG Clarity Networks Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,67 Tr | 109,49% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | 73,64% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 230,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 57,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 Tr | 98,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 Tr | 1.144,94% |
Tổng tài sản | 27,38 Tr | 141,59% |
Tổng nợ | 18,15 Tr | 12,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | 230,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 598,25 N | -31,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,67 N | 33,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,70 Tr | 1.304,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 Tr | 46.265,90% |
Dòng tiền tự do | -600,26 N | -239,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
400