Trang chủNYXH • EBR
add
Nyxoah SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,90 €
Mức chênh lệch một ngày
7,70 € - 8,10 €
Phạm vi một năm
3,79 € - 17,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
284,94 Tr EUR
Số lượng trung bình
14,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 Tr | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 15,76 Tr | 35,59% |
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -124,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,35 N | -72,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | -86,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,76 Tr | -35,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,98 Tr | -2,09% |
Tổng tài sản | 142,76 Tr | 6,06% |
Tổng nợ | 38,06 Tr | 46,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,06 Tr | -124,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,44 Tr | -26,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,82 Tr | -20,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,08 Tr | 4.228,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 954,00 N | 128,44% |
Dòng tiền tự do | -9,38 Tr | 17,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
147