Trang chủNYXH • EBR
add
Nyxoah SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 €
Mức chênh lệch một ngày
5,43 € - 5,67 €
Phạm vi một năm
5,04 € - 11,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
206,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
118,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -30,76% |
Chi phí hoạt động | 19,24 Tr | 61,20% |
Thu nhập ròng | -17,15 Tr | -57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 N | -127,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | -22,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,13 Tr | -72,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,56 Tr | 48,15% |
Tổng tài sản | 158,41 Tr | 27,59% |
Tổng nợ | 45,15 Tr | 72,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,15 Tr | -57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,20 Tr | -4,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,58 Tr | -131,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,38 Tr | 3.355,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,51 Tr | -34,11% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | 42,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
184