Trang chủNYXH • NASDAQ
add
Nyxoah SA
8,05 $
Trước giờ mở cửa:(0,50%)+0,040
8,09 $
Đóng cửa: 22 thg 5, 04:12:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,71 $ - 8,59 $
Phạm vi một năm
5,55 $ - 11,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
275,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
234,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -12,86% |
Chi phí hoạt động | 21,30 Tr | 64,09% |
Thu nhập ròng | -22,38 Tr | -88,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,10 N | -115,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | -44,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,86 Tr | -64,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,39 Tr | -49,45% |
Tổng tài sản | 135,90 Tr | 20,25% |
Tổng nợ | 43,06 Tr | 66,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,38 Tr | -88,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,52 Tr | -50,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,13 Tr | -35,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -730,00 N | -188,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,79 Tr | -2.625,05% |
Dòng tiền tự do | -56,58 Tr | -517,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
184