Trang chủNZIA • IDX
add
Nusantara Almazia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
86,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 129,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
193,38 T IDR
Số lượng trung bình
18,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,37 T | 28,20% |
Chi phí hoạt động | 7,18 T | 24,13% |
Thu nhập ròng | -3,37 T | 24,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,41 | 40,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,05 T | 34,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,73 T | -62,64% |
Tổng tài sản | 579,08 T | -2,14% |
Tổng nợ | 86,84 T | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 T | 24,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,78 T | -44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 T | -1.035,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 T | 74,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 T | 37,33% |
Dòng tiền tự do | 5,27 T | -14,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42