Trang chủNZIA • IDX
add
Nusantara Almazia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 73,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
151,63 T IDR
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 T | 117,36% |
Chi phí hoạt động | 6,21 T | 42,60% |
Thu nhập ròng | -2,70 T | 36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,92 | 70,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 T | 11,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,05 T | -57,97% |
Tổng tài sản | 583,87 T | -3,97% |
Tổng nợ | 88,23 T | -15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 T | 36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,81 T | 122,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 T | -287,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 T | 2.219,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,65 T | 112,45% |
Dòng tiền tự do | 3,39 T | 124,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42