Trang chủNZK • ASX
add
New Zealand King Salmon Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,78 Tr NZD
Số lượng trung bình
12,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,86 Tr | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 9,48 Tr | 15,02% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -43,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -49,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | -35,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,30 Tr | 23,14% |
Tổng tài sản | 241,40 Tr | 16,08% |
Tổng nợ | 47,81 Tr | 41,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -43,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,10 Tr | 37,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,10 Tr | -268,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | -286,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 Tr | -21,76% |
Dòng tiền tự do | 946,50 N | -78,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
440