Trang chủNZM • ASX
add
NZME Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,94 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,96 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,15 Tr NZD
Số lượng trung bình
74,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,15 Tr | 3,06% |
Chi phí hoạt động | 6,47 Tr | 6,76% |
Thu nhập ròng | 946,50 N | -22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,12 | -25,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 Tr | -49,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,65 Tr | 33,17% |
Tổng tài sản | 292,21 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 166,97 Tr | -1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 946,50 N | -22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 Tr | 37,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,20 Tr | -18,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 Tr | -6,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 2.700,00% |
Dòng tiền tự do | 4,49 Tr | -13,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
487