Trang chủNZS • ASX
add
New Zealand Coastal Seafoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,31 N | -94,13% |
Chi phí hoạt động | 58,48 N | -89,07% |
Thu nhập ròng | -83,01 N | -319,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -998,53 | -3.831,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,48 N | 92,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 N | -95,65% |
Tổng tài sản | 2,52 Tr | -9,88% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,01 N | -319,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,12 N | 80,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,12 N | -200,28% |
Dòng tiền tự do | -51,88 N | 85,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
5