Trang chủO08 • SGX
add
Ossia International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,44 Tr SGD
Số lượng trung bình
40,44 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 Tr | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -7,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,89 | -10,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 Tr | -15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 22,38% |
Tổng tài sản | 68,36 Tr | 10,07% |
Tổng nợ | 6,18 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | -7,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 Tr | 76,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 Tr | 34,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 Tr | -159,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | -18,63% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | -10,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
273