Trang chủO0Z0 • FRA
add
Hercules Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,013 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
533,11 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,78 N | -96,25% |
Thu nhập ròng | -27,56 N | 93,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,88 N | 117,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 N | -93,16% |
Tổng tài sản | 31,82 N | -91,04% |
Tổng nợ | 509,13 N | 249,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -477,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,56 N | 93,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,12 N | 30,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | 435,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,12 N | 91,55% |
Dòng tiền tự do | -49,52 N | -175,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web