Trang chủO1A • FRA
add
One Liberty Properties, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
28,20 €
Mức chênh lệch một ngày
27,80 € - 28,20 €
Phạm vi một năm
17,90 € - 28,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
631,05 Tr USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,20 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 10,02 Tr | -1,52% |
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 88,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | 83,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,52 Tr | 2,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,96 Tr | 281,19% |
Tổng tài sản | 768,85 Tr | 0,14% |
Tổng nợ | 463,53 Tr | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 Tr | 88,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | -10,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,88 Tr | -192,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 Tr | 116,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,82 Tr | -253,51% |
Dòng tiền tự do | 10,17 Tr | -18,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10