Trang chủO2HI34 • BVMF
add
Omega Healthcare Investors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
72,44 R$
Phạm vi một năm
48,00 R$ - 81,74 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T USD
Số lượng trung bình
84,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,32 Tr | 16,71% |
Chi phí hoạt động | 101,18 Tr | 7,40% |
Thu nhập ròng | 113,34 Tr | 106,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,58 | 76,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 61,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,68 Tr | 38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,34 Tr | 17,06% |
Tổng tài sản | 9,90 T | 8,56% |
Tổng nợ | 5,17 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 281,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,34 Tr | 106,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 228,97 Tr | 38,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,73 Tr | -353,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 243,41 Tr | 162,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 188,42 Tr | 266,47% |
Dòng tiền tự do | 154,15 Tr | 40,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60