Trang chủO33 • FRA
add
Glycorex Transplantation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,18 €
Phạm vi một năm
0,077 € - 0,34 €
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 Tr | 19,87% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | -3,60% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 52,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,10 | 60,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 868,00 N | 182,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,48 Tr | 29,69% |
Tổng tài sản | 56,30 Tr | -9,17% |
Tổng nợ | 15,72 Tr | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 52,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | 2.419,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,38 Tr | 344,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,74 Tr | 388,63% |
Dòng tiền tự do | 660,62 N | 658,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
20