Trang chủO4B • FRA
add
OVB Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 €
Mức chênh lệch một ngày
22,00 € - 22,00 €
Phạm vi một năm
18,50 € - 23,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
316,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,92 Tr | 17,24% |
Chi phí hoạt động | 16,71 Tr | 25,27% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | -2,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 Tr | 12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,87 Tr | 10,01% |
Tổng tài sản | 295,88 Tr | 8,39% |
Tổng nợ | 194,16 Tr | 9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | 13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,29 Tr | 61,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,14 Tr | 26,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -762,00 N | 24,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,11 Tr | 502,94% |
Dòng tiền tự do | 4,89 Tr | 60,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
793