Trang chủO4B • FRA
add
OVB Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,50 €
Mức chênh lệch một ngày
19,50 € - 19,90 €
Phạm vi một năm
16,70 € - 20,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
286,51 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
15,33
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 99,48 Tr | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 14,74 Tr | 13,26% |
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 6,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | 6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,14 Tr | 7,53% |
Tổng tài sản | 286,22 Tr | 8,66% |
Tổng nợ | 190,09 Tr | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,09 Tr | 6,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | -50,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -923,00 N | 88,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -79,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 251,60% |
Dòng tiền tự do | 2,12 Tr | -54,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
787