Trang chủO5RU • SGX
add
AIMS APAC REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,28 $
Phạm vi một năm
1,16 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SGD
Số lượng trung bình
912,72 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,56 Tr | 2,95% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -51,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | -53,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,19 Tr | -4,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -94,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,46 Tr | -20,37% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -1,12% |
Tổng nợ | 787,32 Tr | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 813,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | -51,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,55 Tr | 12,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,17 Tr | -341,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,46 Tr | 18,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 749,50 N | 190,50% |
Dòng tiền tự do | 9,46 Tr | -32,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2007
Trang web
Nhân viên
34