Trang chủO5RU • SGX
add
AIMS APAC REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,27 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T SGD
Số lượng trung bình
509,10 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,76 Tr | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | -2,24% |
Thu nhập ròng | 21,53 Tr | 4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,05 | -3,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,83 Tr | 6,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 Tr | -28,82% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -0,93% |
Tổng nợ | 895,82 Tr | 1,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 811,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,53 Tr | 4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,71 Tr | 3,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -139,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,29 Tr | 13,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | -219,18% |
Dòng tiền tự do | 15,24 Tr | 10,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2007
Trang web
Nhân viên
34