Trang chủO8D • FRA
add
Bedford Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 €
Mức chênh lệch một ngày
0,39 € - 0,40 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 1,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
29,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,67 N | 190,64% |
Thu nhập ròng | -184,22 N | -74,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,80 N | -381,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | 1.065,20% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | 234,42% |
Tổng nợ | 302,25 N | -50,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -184,22 N | -74,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,90 N | 271,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 174,66 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,94 N | 140,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 419,50 N | 2.897,70% |
Dòng tiền tự do | 35,74 N | 242,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web