Trang chủO9E • SGX
add
Parkson Retail Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 $
Mức chênh lệch một ngày
0,067 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
1,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,73 Tr | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 24,73 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -42,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,33 | -41,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,38 Tr | -21,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 Tr | -88,08% |
Tổng tài sản | 296,28 Tr | 0,39% |
Tổng nợ | 264,51 Tr | -9,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | -42,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 Tr | 158,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -504,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,06 Tr | 9,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 873,00 N | 103,79% |
Dòng tiền tự do | -79,75 Tr | -383,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.537