Trang chủO9E • SGX
add
Parkson Retail Asia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
94,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,94 Tr
Tỷ số P/E
3,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,34 Tr | 11,86% |
Chi phí hoạt động | 28,39 Tr | 11,94% |
Thu nhập ròng | 14,69 Tr | 21,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,18 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,47 Tr | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,44 Tr | 30,05% |
Tổng tài sản | 347,49 Tr | 7,71% |
Tổng nợ | 294,93 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 673,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,69 Tr | 21,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,32 Tr | 8,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -849,00 N | 50,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,83 Tr | -2,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,68 Tr | 13,36% |
Dòng tiền tự do | 45,19 Tr | 50,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.537