Trang chủOABI • NASDAQ
add
OmniAb Inc
3,91 $
Sau giờ giao dịch:(2,56%)-0,10
3,81 $
Đóng cửa: 29 thg 11, 15:11:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 4,05 $
Phạm vi một năm
3,61 $ - 6,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
468,87 Tr USD
Số lượng trung bình
465,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,17 Tr | -23,83% |
Chi phí hoạt động | 23,94 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -4,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -392,45 | -36,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,84 Tr | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,38 Tr | -38,55% |
Tổng tài sản | 331,55 Tr | -15,36% |
Tổng nợ | 39,83 Tr | -40,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 291,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -4,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -6,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,45 Tr | -29,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,57 Tr | 4.912,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,44 Tr | 2.387,26% |
Dòng tiền tự do | 628,50 N | -52,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106