Trang chủOABI • NASDAQ
add
OmniAb Inc
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,96 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 19:09:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 4,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
240,49 Tr USD
Số lượng trung bình
578,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,90 Tr | -48,82% |
Chi phí hoạt động | 19,85 Tr | -16,99% |
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -16,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -407,36 | -127,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,57 Tr | -13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,62 Tr | -27,28% |
Tổng tài sản | 295,67 Tr | -12,33% |
Tổng nợ | 33,61 Tr | -21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,88 Tr | -16,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,15 Tr | 57,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,30 Tr | -6,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 236,00 N | -70,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,39 Tr | 326,12% |
Dòng tiền tự do | 3,64 Tr | 169,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114