Trang chủOABI • NASDAQ
add
OmniAb Inc
1,70 $
Sau giờ giao dịch:(0,0059%)-0,00010
1,70 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
1,22 $ - 4,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,97 Tr USD
Số lượng trung bình
985,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,15 Tr | 9,29% |
Chi phí hoạt động | 23,00 Tr | -12,73% |
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | 4,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -438,13 | 12,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,10 Tr | 19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,60 Tr | -36,83% |
Tổng tài sản | 306,18 Tr | -13,15% |
Tổng nợ | 32,67 Tr | -36,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,20 Tr | 4,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,87 Tr | 6,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -878,00 N | -104,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,00 N | 121,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,71 Tr | -718,28% |
Dòng tiền tự do | -8,09 Tr | 17,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
114