Trang chủOAJ • SGX
add
Fortress Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,78 Tr | -26,23% |
Chi phí hoạt động | 3,01 Tr | -18,72% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -7,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,70 | 25,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 Tr | -7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,90 Tr | 36,49% |
Tổng tài sản | 99,26 Tr | — |
Tổng nợ | 24,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 523,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | -7,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | 1.138,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 Tr | 51,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | -166,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 228,58% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
400