Trang chủOAK • ASX
add
Oakridge International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
10,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,27 N | -3,33% |
Chi phí hoạt động | 210,83 N | 15,54% |
Thu nhập ròng | -150,72 N | -845,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,21 | -872,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,09 N | -326,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,58 N | -11,94% |
Tổng tài sản | 1,81 Tr | -8,93% |
Tổng nợ | 776,75 N | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,72 N | -845,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,19 N | 59,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 784,00 | 102,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,44 N | 1.179,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,03 N | 192,36% |
Dòng tiền tự do | -23,18 N | -56,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web