Trang chủOAK • ASX
add
Oakridge International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 765,54 N | 83,90% |
Chi phí hoạt động | 274,45 N | 30,17% |
Thu nhập ròng | -914,00 | 99,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | 99,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,16 N | 227,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,94 N | -51,23% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | -11,16% |
Tổng nợ | 703,85 N | -9,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -914,00 | 99,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,94 N | 285,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,66 N | -1.969,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,30 N | -111,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,99 N | -67,44% |
Dòng tiền tự do | 52,78 N | 327,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web