Trang chủOAK • ASX
add
Oakridge International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,13 N | 161,92% |
Chi phí hoạt động | 247,77 N | 14,07% |
Thu nhập ròng | -63,48 N | 72,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,07 | 89,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,54 N | 45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,91 N | -38,09% |
Tổng tài sản | 1,62 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 718,00 N | 3,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,48 N | 72,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -276,17 N | -29,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 N | 68,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,26 N | -35,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -303,31 N | -26,27% |
Dòng tiền tự do | -78,31 N | 33,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web