Trang chủOAKU • NASDAQ
add
Oak Woods Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,23 $
Mức chênh lệch một ngày
11,26 $ - 11,26 $
Phạm vi một năm
10,48 $ - 12,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,65 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 N
Tỷ số P/E
156,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 473,50 N | 88,07% |
Thu nhập ròng | 335,72 N | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,87 N | -82,76% |
Tổng tài sản | 64,02 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 69,27 Tr | 2.755,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,72 N | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -186,26 N | 6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 433,00 N | 30,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,24 N | -43,35% |
Dòng tiền tự do | -39,05 N | -119,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web