Trang chủOAKUW • NASDAQ
add
Oak Woods Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,93 Tr USD
Số lượng trung bình
12,33 N
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 639,87 N | 15,16% |
Thu nhập ròng | -95,87 N | -137,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 N | -98,74% |
Tổng tài sản | 48,43 Tr | -20,86% |
Tổng nợ | 6,42 Tr | 126,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,87 N | -137,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,18 N | -30,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,23 N | 46,01% |
Dòng tiền tự do | 1,33 N | 121,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web