Trang chủOASA • IDX
add
Maharaksa Biru Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
189,00 Rp - 206,00 Rp
Phạm vi một năm
98,00 Rp - 218,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT IDR
Số lượng trung bình
137,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,19 T | 16,96% |
Chi phí hoạt động | 23,07 T | 104,58% |
Thu nhập ròng | -63,50 T | -2.369,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -392,29 | -2.041,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,25 T | -311,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -78,45% |
Tổng tài sản | 736,41 T | -3,15% |
Tổng nợ | 133,12 T | 41,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,50 T | -2.369,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,77 T | 192,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,55 T | -59,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,04 Tr | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 T | 73,72% |
Dòng tiền tự do | 9,59 T | 103,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
69