Trang chủOASA • IDX
add
Maharaksa Biru Energi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 Rp
Phạm vi một năm
92,00 Rp - 188,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
916,61 T IDR
Số lượng trung bình
94,13 Tr
Tỷ số P/E
238,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,16 T | 63,47% |
Chi phí hoạt động | 8,79 T | -5,06% |
Thu nhập ròng | -180,03 Tr | 47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 | 67,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 546,99 Tr | -53,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | -82,20% |
Tổng tài sản | 769,83 T | 3,32% |
Tổng nợ | 102,40 T | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,03 Tr | 47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,53 T | -107,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 T | -111,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 975,58 Tr | 101,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,27 T | -544,72% |
Dòng tiền tự do | -7,44 T | 78,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
29