Trang chủOASIS • KLSE
add
Oasis Harvest Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,15 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
22,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
311,75 N
Tỷ số P/E
117,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 4.446,51% |
Thu nhập ròng | -948,00 N | -161,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,83 | -183,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -529,00 N | -124,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,00 N | -79,71% |
Tổng tài sản | 49,37 Tr | -11,06% |
Tổng nợ | 15,18 Tr | -37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,00 N | -161,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,00 N | 694,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -516,00 N | -77,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -416,00 N | -47,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 N | 99,86% |
Dòng tiền tự do | 3,31 Tr | 1.520,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
83