Trang chủOBAB • STO
add
Online Brands Nordic AB
Giá đóng cửa hôm trước
14,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
14,50 kr - 14,55 kr
Phạm vi một năm
8,98 kr - 19,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
335,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,10 Tr | 28,52% |
Chi phí hoạt động | 51,10 Tr | 14,56% |
Thu nhập ròng | -9,60 Tr | -9.156,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,27 | -6.991,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,00 Tr | 354,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,60 Tr | 35,15% |
Tổng tài sản | 278,80 Tr | 1,45% |
Tổng nợ | 103,10 Tr | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,60 Tr | -9.156,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,40 Tr | 500,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | -717,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,80 Tr | -1.284,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | 38,01% |
Dòng tiền tự do | 21,90 Tr | 359,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1981
Trang web
Nhân viên
71