Trang chủOBAMS • IST
add
Oba Makarnacilik Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
37,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
37,00 ₺ - 38,18 ₺
Phạm vi một năm
31,56 ₺ - 69,40 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,75 T TRY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
8,83
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | -48,30% |
Chi phí hoạt động | 397,77 Tr | 22,51% |
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | 102,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 103,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,08 Tr | 304,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | — |
Tổng tài sản | 11,32 T | — |
Tổng nợ | 2,35 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,59 Tr | 102,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,99 T | 1.101,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,02 Tr | 46,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -224,85 Tr | -75,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 T | 3.304,04% |
Dòng tiền tự do | -640,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.116