Trang chủOBASE • IST
add
Obase Bilgisayr ve Dnsmlk Hzmtlr Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,84 ₺
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ₺ - 33,38 ₺
Phạm vi một năm
24,24 ₺ - 59,45 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TRY
Số lượng trung bình
567,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,09 Tr | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 32,24 Tr | 4,81% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -93,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -93,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,77 Tr | 246,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,10 Tr | 26,96% |
Tổng tài sản | 930,63 Tr | 2,82% |
Tổng nợ | 384,08 Tr | 27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -93,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,08 Tr | 196,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,63 Tr | -345,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,86 Tr | 1.059,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,22 Tr | 111,69% |
Dòng tiền tự do | -21,57 Tr | 61,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
210