Trang chủOBASE • IST
add
Obase Bilgisayr ve Dnsmlk Hzmtlr Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
28,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
28,22 ₺ - 29,10 ₺
Phạm vi một năm
24,24 ₺ - 42,38 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T TRY
Số lượng trung bình
817,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,72 Tr | -26,71% |
Chi phí hoạt động | 30,91 Tr | 61,79% |
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | 0,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 | -35,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,53 Tr | -83,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 313,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,81 Tr | 20,89% |
Tổng tài sản | 994,60 Tr | 22,90% |
Tổng nợ | 407,26 Tr | 21,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 587,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,18 Tr | 0,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,82 Tr | -27,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,28 Tr | -18,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,95 Tr | -612,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,11 Tr | -102,66% |
Dòng tiền tự do | 8,95 Tr | -83,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
193