Trang chủOBASE • IST
add
Obase Bilgisayr ve Dnsmlk Hzmtlr Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
31,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
30,72 ₺ - 31,88 ₺
Phạm vi một năm
25,90 ₺ - 70,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T TRY
Số lượng trung bình
550,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,17 Tr | 18,88% |
Chi phí hoạt động | 26,69 Tr | 36,33% |
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | 56,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,72 | 63,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,61 Tr | -151,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,13 Tr | 32,22% |
Tổng tài sản | 774,62 Tr | 136,55% |
Tổng nợ | 264,99 Tr | 188,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,97 Tr | 56,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,54 Tr | -2.969,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,33 Tr | -5,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,34 Tr | 692,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,17 Tr | 83,71% |
Dòng tiền tự do | -40,30 Tr | -48,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
221