Trang chủOBAT • IDX
add
Brigit Biofarmaka Teknologi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
410,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
402,00 Rp - 420,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
243,67 T IDR
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
5,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,55 T | 57,93% |
Chi phí hoạt động | 7,03 T | 63,29% |
Thu nhập ròng | 11,09 T | 51,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | -3,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,62 T | 35,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,62 T | 177,75% |
Tổng tài sản | 135,94 T | 161,00% |
Tổng nợ | 27,07 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,09 T | 51,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,91 T | 74,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 409,54 Tr | 114,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,87 T | -1.173,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,55 T | -352,60% |
Dòng tiền tự do | 6,86 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
17