Trang chủOBAT • IDX
add
Brigit Biofarmaka Teknologi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
705,00 Rp - 870,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
504,00 T IDR
Số lượng trung bình
107,52 Tr
Tỷ số P/E
24,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,38 T | 184,42% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 137,02% |
Thu nhập ròng | 6,40 T | 196,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,38 | 4,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,88 T | 158,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,62 T | — |
Tổng tài sản | 52,08 T | — |
Tổng nợ | 24,61 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 60,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 T | 196,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,54 T | 649,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -239,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,69 T | -1.414,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 T | 1.244,26% |
Dòng tiền tự do | 3,87 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
35