Trang chủOBAT • IDX
add
Brigit Biofarmaka Teknologi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
490,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
490,00 Rp - 555,00 Rp
Phạm vi một năm
308,00 Rp - 1.030,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
318,00 T IDR
Số lượng trung bình
11,03 Tr
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,01 T | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 6,34 T | 27,76% |
Thu nhập ròng | 6,71 T | 21,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,65 T | 20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,17 T | 1.158,04% |
Tổng tài sản | 131,17 T | — |
Tổng nợ | 24,34 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 T | 21,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 T | -124,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 T | -63,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,23 T | 3.468,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,98 T | 725,46% |
Dòng tiền tự do | -7,87 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
24