Trang chủOBB • FRA
add
Boot Barn Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
127,00 €
Mức chênh lệch một ngày
125,00 € - 125,00 €
Phạm vi một năm
76,50 € - 167,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T USD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,17 Tr | 16,87% |
Chi phí hoạt động | 139,40 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | 34,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 15,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 | 22,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,72 Tr | 30,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,91 Tr | 42,69% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 20,29% |
Tổng nợ | 922,45 Tr | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,07 Tr | 34,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,14 Tr | 65,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,90 Tr | -61,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 1.056,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,54 Tr | 68,66% |
Dòng tiền tự do | 106,68 Tr | 99,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.200