Trang chủOBCL • NSE
add
Orissa Bengal Carrier Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,00 ₹ - 55,80 ₹
Phạm vi một năm
49,01 ₹ - 63,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T INR
Số lượng trung bình
51,59 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 911,50 Tr | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 28,75 Tr | 17,19% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 72,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,41 Tr | 246,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,40 Tr | 79,35% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 43,27% |
Tổng nợ | 709,82 Tr | 193,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
174