Trang chủOBD • FRA
add
Obducat AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 €
Mức chênh lệch một ngày
0,040 € - 0,060 €
Phạm vi một năm
0,015 € - 0,14 €
Số lượng trung bình
72,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,68 Tr | -32,48% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -167,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -199,40 | -296,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,94 Tr | -116,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 Tr | 11,62% |
Tổng tài sản | 89,47 Tr | -14,99% |
Tổng nợ | 101,72 Tr | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,31 Tr | -167,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,20 Tr | -275,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -978,00 N | -171,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 310,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,00 N | -229,41% |
Dòng tiền tự do | -5,69 Tr | -197,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
46