Trang chủOBE • TSE
add
Obsidian Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 $
Mức chênh lệch một ngày
7,61 $ - 7,84 $
Phạm vi một năm
7,32 $ - 12,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
573,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
299,84 N
Tỷ số P/E
5,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,60 Tr | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 69,60 Tr | -9,73% |
Thu nhập ròng | 33,20 Tr | 33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | 24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | 33,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,80 Tr | 24,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,00 N | 0,00% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 8,09% |
Tổng nợ | 697,10 Tr | 18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,20 Tr | 33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,30 Tr | 15,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,40 Tr | -91,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,30 Tr | 25,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 600,00 N | -25,00% |
Dòng tiền tự do | 33,06 Tr | -52,33% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
198