Trang chủOBEROIRLTY • NSE
add
Oberoi Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.979,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.950,80 ₹ - 2.043,00 ₹
Phạm vi một năm
1.268,15 ₹ - 2.089,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
709,94 T INR
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
31,07
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 972,20 Tr | 33,31% |
Thu nhập ròng | 5,89 T | 29,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,66 | 19,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 16,21 | 29,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,13 T | 23,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,05 T | 91,73% |
Tổng tài sản | 202,52 T | 9,42% |
Tổng nợ | 54,52 T | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 T | 29,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.012