Trang chủOBHB • KLSE
add
OB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
78,56 Tr MYR
Số lượng trung bình
687,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | 257,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 69,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 81,28 Tr | — |
Tổng nợ | 20,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,87 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,47 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,84 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
149