Trang chủOBHB • KLSE
add
OB Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,45 Tr MYR
Số lượng trung bình
804,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,90 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,87 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,13 Tr | — |
Tổng nợ | 13,22 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,18 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,90 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 471,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
149