Trang chủOBI • LON
add
Ondine Biomedical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,12 GBX - 8,25 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 11,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
33,68 Tr GBP
Số lượng trung bình
743,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 429,50 N | 100,70% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 0,94% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | 1,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -903,61 | 51,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 Tr | 2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -72,56% |
Tổng tài sản | 4,02 Tr | -45,65% |
Tổng nợ | 4,01 Tr | 22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -243,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.645,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | 1,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,54 Tr | 13,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 94,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 2.604,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -884,00 N | 79,65% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | 7,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43