Trang chủOBI • LON
add
Ondine Biomedical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,06 GBX - 14,75 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 15,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
64,46 Tr GBP
Số lượng trung bình
208,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 595,00 N | 53,55% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | 71,66% |
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -74,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -952,61 | -13,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,75 Tr | -72,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,77 Tr | 227,64% |
Tổng tài sản | 12,82 Tr | 123,61% |
Tổng nợ | 5,94 Tr | 62,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -206,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -74,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -53,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,23 Tr | 311,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,28 Tr | 690,88% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | -49,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
43