Trang chủOBIIF • OTCMKTS
add
Obic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,97 $
Phạm vi một năm
24,75 $ - 37,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 NT JPY
Số lượng trung bình
49,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,78 T | 6,23% |
Chi phí hoạt động | 4,28 T | 14,47% |
Thu nhập ròng | 16,78 T | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,28 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,87 T | 4,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,70 T | 9,63% |
Tổng tài sản | 464,06 T | 18,80% |
Tổng nợ | 60,49 T | 44,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 403,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 439,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,78 T | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,42 T | 14,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 985,00 Tr | 209,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,96 T | -20,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 T | 24,17% |
Dòng tiền tự do | 6,04 T | 7,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1968
Trang web
Nhân viên
2.107