Trang chủOBK • NYSE
add
Origin Bancorp Inc
31,88 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,88 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:02:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,44 $
Mức chênh lệch một ngày
31,21 $ - 31,91 $
Phạm vi một năm
28,80 $ - 41,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
995,05 Tr USD
Số lượng trung bình
161,50 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,62 Tr | 3,48% |
Chi phí hoạt động | 58,92 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | -0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,73 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 5,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,71 Tr | 53,95% |
Tổng tài sản | 9,75 T | -1,44% |
Tổng nợ | 8,57 T | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,41 Tr | -0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.031