Trang chủOBK • NYSE
add
Origin Bancorp Inc
35,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
35,75 $
Đóng cửa: 6 thg 8, 16:01:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,97 $
Mức chênh lệch một ngày
35,60 $ - 36,11 $
Phạm vi một năm
28,80 $ - 41,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
153,56 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,64 Tr | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 58,87 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | -30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,16 | -21,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,86 | 11,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,33 Tr | 8,33% |
Tổng tài sản | 9,68 T | -2,70% |
Tổng nợ | 8,47 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | -30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.031