Trang chủOBL • ASX
add
Omni Bridgeway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
288,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,65 Tr | 542,68% |
Chi phí hoạt động | 11,87 Tr | 22,03% |
Thu nhập ròng | -19,95 Tr | -458,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,28 | -155,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,99 Tr | 166,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 86,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,88 Tr | 16,12% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 8,99% |
Tổng nợ | 441,97 Tr | 26,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,95 Tr | -458,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,26 Tr | 58,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | -138,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,27 Tr | -31,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,52 Tr | -29,11% |
Dòng tiền tự do | 14,33 Tr | 297,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
202