Trang chủOBL • ASX
add
Omni Bridgeway Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,55 $
Phạm vi một năm
0,67 $ - 1,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
435,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
241,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,68 Tr | 320,36% |
Chi phí hoạt động | 17,36 Tr | 39,20% |
Thu nhập ròng | -16,31 Tr | 31,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,90 | 83,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 Tr | 115,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,10 Tr | 55,89% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 20,22% |
Tổng nợ | 557,74 Tr | 53,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,31 Tr | 31,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,15 Tr | 214,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,21 Tr | -58,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,66 Tr | -33,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,61 Tr | 349,91% |
Dòng tiền tự do | 4,56 Tr | 144,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
202