Trang chủOBLG • NASDAQ
add
Oblong Inc
2,88 $
Sau giờ giao dịch:(6,94%)+0,20
3,08 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 3,39 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 14,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 Tr USD
Số lượng trung bình
733,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,00 N | -40,36% |
Chi phí hoạt động | 1,06 Tr | -18,54% |
Thu nhập ròng | -884,00 N | 27,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,02 | -21,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -841,75 N | 9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,96 Tr | -17,11% |
Tổng tài sản | 5,28 Tr | -23,83% |
Tổng nợ | 1,27 Tr | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -884,00 N | 27,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -885,00 N | -25,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,00 N | 426,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -653,00 N | 15,85% |
Dòng tiền tự do | -566,00 N | -16,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7