Trang chủOBLG • NASDAQ
add
Oblong Inc
3,20 $
Sau giờ giao dịch:(0,0031%)+0,00010
3,20 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 17:31:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 $
Mức chênh lệch một ngày
3,06 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 8,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 Tr USD
Số lượng trung bình
157,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,00 N | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 940,00 N | -20,41% |
Thu nhập ròng | -672,00 N | 40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,04 | 40,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,32 Tr | -19,48% |
Tổng tài sản | 4,76 Tr | -19,88% |
Tổng nợ | 1,40 Tr | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -672,00 N | 40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -680,00 N | -7,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -649,00 N | -3,02% |
Dòng tiền tự do | -428,88 N | -64,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7